| Cường độ chiếu sáng 6200 Ansi Lumens |
| Độ phân giải 1024x768 (XGA) |
| Độ tương phản 10000:1 |
| Bóng đèn 320W UHM |
| Tuổi thọ bóng đèn tối đa 5000 giờ (Eco) |
| Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình |
| Kích thước phóng to màn hình 40-400” |
| Công suất 461W |
| HDMI IN, RGB 1IN, RGB 2IN, VIDEO IN, MONITOR OUT, AUDIO IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, REMOTE 1IN, REMOTE 2IN, LAN, USB-A |
| Kích thước 498X145X358mm |
| Trọng lượng 7.7kg |
Máy chiếu Panasonic PT-EX620E
Giá: 70.000.000 đ
| Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens |
| Độ phân giải 1024x768 (XGA) |
| Độ tương phản 16000:1 |
| Bóng đèn 270W |
| Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ |
| Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình |
| Kích thước phóng to màn hình 30-300” |
| HDMI In x 2 , COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT, VIDEO IN, AUDIO 1 IN, AUDIO 2 IN (MIC IN), AUDIO 3 IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN/DIGITAL LINK |
| Kích thước 389x125x332mm |
| Trọng lượng 4.8kg |
Máy Chiếu Panasonic PT-VX610
Giá: 30.800.000 đ
| Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens |
| Độ phân giải 1200x800 (WXGA) |
| Độ tương phản 16000:1 |
| Bóng đèn 280W UHM |
| Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ |
| Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco) |
| Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình |
| Kích thước phóng to màn hình 30-300” |
| COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2IN / 1 OUT, VIDEO IN, 2X HDMI IN, 3X AUDIO IN, VARIABLE AUDIO OUT, USB A (DC OUT), SERIAL IN, LAN |
| Kích thước 389X125X332mm |
| Trọng lượng 4.8kg |
Máy chiếu Panasonic PT-VW540
Giá: 30.200.000 đ
| Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens. |
| Độ phân giải 1280x800 (WXGA) |
| Độ tương phản 12.000:1 |
| Bóng đèn 230W UHM |
| Tuổi thọ bóng đèn tối đa 10.000 giờ (Eco) |
| Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình |
| Kích thước phóng to màn hình 30-300” |
| Công suất 320W |
| HDMI IN, COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN/MONITOR OUT, VIDEO IN, AUDIO IN1, AUDIO IN2, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN, USB A, USB B. |
| Loa gắn trong : 10W |
| Kích thước 335 x 96 x 252 mm |
| Trọng lượng 2.9kg |
Máy chiếu Panasonic PT-LW333
Giá: 16.900.000 đ
